|
|
1. |
Công Văn Trung, Tranh số 1 |
|
2. |
Diệp Minh Châu, Tranh số 1 |
|
3. |
Dương Bích Liên, Tranh 1 - x |
|
4. |
Đỗ Kỳ Hoàng, Tranh 1 - x |
|
5. |
Hoàng Lập Ngôn, Tranh 1 - x |
|
6. |
Lê Phổ, Tranh 1 - x |
|
7. |
Lương Xuân Nhị, Tranh 1 - x |
|
8. |
Mai Văn Hiến, Tranh 1 - x |
|
9. |
Mai Văn Nam, Tranh số 1 |
|
10. |
Mạnh Quỳnh, Tranh 1 - x |
|
11. |
Ngọc Dũng, Tranh 1 - 7 |
|
12. |
Ngô Quảng Nam, Tranh 1 - x |
|
13. |
Nguyễn Hà, Tranh 1 - x |
|
14. |
Nguyễn Nhật Tân, Tranh 1 - x |
|
15. |
Nguyễn Phan Chánh, Tranh 1 - x |
|
16. |
Nguyễn Quốc Doanh, Tranh 1 - x |
|
17. |
Nguyễn Tài Lương, Tranh 1 - x |
|
18. |
Nguyễn Tiến Chung, Tranh 1 - x |
|
19. |
Nguyễn Tư Nghiêm, Tranh 1 - x |
|
20. |
Nguyễn Văn Chung, Tranh 1 - x |
|
21. |
Nhất Linh, Tranh 1 - x |
|
22. |
Phạm Hà Linh, Tranh 1 - x |
|
23. |
Phạm Luận, Tranh 1 - x |
|
24. |
Phạm Tăng, Tranh 1 - x |
|
25. |
Phan Kế An, Tranh 1 - x |
|
26. |
Phan Thông, Tranh 1 - x |
|
27. |
Quang Dũng, Tranh 1 - x |
|
28. |
Quốc Thái, Tranh 1 - x |
|
29. |
Thái Tuấn, Tranh 1 - x |
|
30. |
Thắng, Tranh 1 - x |
|
31. |
Tô Ngọc Thành, Tranh 1 - x |
|
32. |
Trần Lưu Hậu, Tranh 1 - x |
|
33. |
Trần Văn Cẩn, Tranh 1 - x |
|
34. |
Trịnh Công Sơn, Tranh (41 bức) |
|
35. |
Trịnh Cung, Tranh 1 - x |
|
36. |
Từ Duy, Tranh 1 - x |
|
37. |
Văn Cao, Tranh 1 - x |
|
38. |
Văn Len, Tranh 1 - x |
|
39. |
Võ Đình, Tranh 1 - x |
|
40. |
Tranh Tết tranh gà của các họa sĩ |
|